Bình bài thơ Nhớ Cúc Hoa của anh Phạm Cao Hoàng (Phạm Công) SPQN K6
Một bài thơ thật sự rất đẹp, buồn và day dứt của Phạm Cao Hoàng. Mình xin được bình luận kỹ từng khổ, từng hình ảnh và âm hưởng của bài “Nhớ Cúc Hoa”, một bài thơ đầy u hoài viết giữa Đà Lạt năm 1974 — thời điểm đất nước còn chia cắt và Đà Lạt vẫn là nơi chốn u tịch giữa sương mù và rừng thông bạt ngàn.
Bình luận bài thơ Nhớ Cúc Hoa
Mở đầu bài thơ:
đất anh ở và rừng anh thở
sáng anh đi chiều lại trở về
rừng vi vút những đêm gió thổi
bóng anh chìm với bóng hư vô
Ngay bốn câu đầu, tác giả đã vẽ nên một không gian và tâm trạng cô liêu, u uẩn. “Đất anh ở và rừng anh thở” — câu thơ mở đầu vừa lạ vừa quen. “Ở” là cư trú, “thở” là sống, nhưng giữa “đất” và “rừng”, giữa người và thiên nhiên, là một sự đồng hóa kỳ lạ. Người sống trong rừng, hòa vào rừng, nhưng cũng bị vây kín bởi rừng.
Hình ảnh “bóng anh chìm với bóng hư vô” thật đẹp mà buồn. Người lính hay người thi sĩ ấy không còn hiện hữu rõ ràng mà như tan biến giữa cái hoang liêu của núi rừng và đêm gió thổi.
Khổ thứ hai:
đôi khi đứng bên triền đá dựng
anh hoang mang sợ núi đè mình
có khi thấy con chồn con cáo
anh giật lùi lòng thoáng hãi kinh
Ở đây là một sự thú nhận thật thà và đầy nhân bản. Dẫu là người lính hay ai đi nữa, khi đứng giữa triền đá dựng, đối diện với thiên nhiên vời vợi, cũng sẽ có lúc “hoang mang”. Núi cao, đá dựng, rừng sâu — nơi con người dễ trở nên nhỏ bé và mong manh.
Chi tiết “thấy con chồn con cáo” mà “giật lùi lòng thoáng hãi kinh” là một nhấn nhá hay. Những động vật nhỏ giữa rừng lại đủ khiến người ta sững sờ, không phải vì chúng dữ tợn mà vì chúng là dấu hiệu của một thế giới hoang dã hoàn toàn lạ lẫm và xa cách với nếp sống quen thuộc của con người.
Khổ thứ ba:
anh đi qua rừng cao quá đỗi
anh đi về rừng quá đỗi cao
anh thu mình như con sâu nhỏ
nằm rung rinh giữa đám lá rì rào
Điệp ngữ “quá đỗi” làm tăng thêm sự choáng ngợp trước rừng núi. Hai câu đầu gần như là sự lặp lại có chủ ý, để nhấn mạnh cảm giác không lối thoát, không tận cùng của không gian.
Hình ảnh “con sâu nhỏ” giữa rừng là một hình ảnh rất hay. Nó nói lên sự bé mọn của con người trước vũ trụ, và nhất là trước thiên nhiên hoang dã, nơi sự tồn tại cũng “rung rinh” như chiếc lá. Cảm giác bấp bênh, bất an và cô đơn ấy thật thấm thía.
Khổ thứ tư:
và buồn thảm ôi những chiều lặng lẽ
núi và anh thành hai kẻ đăm chiêu
núi ngó anh và anh ngó núi
núi đụng trời anh đụng nỗi đìu hiu
Đây là đoạn thơ mình cho là đẹp nhất, buồn nhất. Cảnh và người đều “đăm chiêu”, đối diện nhau như hai người bạn cô đơn.
Điệp cấu trúc “núi ngó anh và anh ngó núi” gợi một sự đồng cảm, nhưng là sự đồng cảm trong lặng im, không lời.
Hai câu cuối là một cặp câu đối rất đẹp:
“núi đụng trời” — thiên nhiên sừng sững, vô tình.
“anh đụng nỗi đìu hiu” — con người bé nhỏ, ôm lấy cái buồn vô tận.
Chỉ với một từ “đụng”, nhà thơ đã tạo nên sự đối xứng giữa không gian vật chất và không gian tâm tưởng.
Khổ cuối:
đất anh ở và rừng anh thở
quá lâu ngày nên thấy hoang man
anh sống dở và anh chết dở
giữa núi rừng cao ngất ngàn năm
Bài thơ kết lại bằng một vòng lặp của câu mở đầu “đất anh ở và rừng anh thở”, nhưng lần này không còn là một câu mô tả mà chuyển thành một lời tự sự của kẻ quá lâu ngày sống giữa thiên nhiên mà thấy mình lạc lõng, hoang mang.
Câu “anh sống dở và anh chết dở” đau đến rợn người. Tồn tại mà như không tồn tại. Sống mà chẳng phải sống, chết cũng chẳng được chết. Cảnh “núi rừng cao ngất ngàn năm” như nhấn chìm cái kiếp người nhỏ bé, cô liêu, đặc biệt giữa bối cảnh chiến tranh chia cắt lúc bấy giờ.
Tổng kết
“Nhớ Cúc Hoa” không chỉ là một bài thơ viết về nỗi cô đơn giữa núi rừng mà còn là bài thơ nói lên cái cô đơn của thân phận con người trước thiên nhiên vô tận và thời cuộc. Phạm Cao Hoàng với ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, hình ảnh cụ thể mà hàm chứa triết lý nhân sinh.
Bài thơ thấm một nỗi buồn u uất rất đặc trưng của thi ca đô thị miền Nam thời chiến — cái buồn của kẻ biết rõ sự vô nghĩa và phù du của kiếp người mà vẫn phải gắng gượng sống tiếp.
No comments:
Post a Comment