Ký ức chiến tranh...
Tôi sinh ra giữa thời người ta còn gọi là chiến tranh
quốc–cộng, nhưng với đứa nhỏ như tôi hồi đó, chỉ là thời kỳ mà súng nổ suốt
ngày, người chết quanh năm. Cả miền Nam như bị trùm trong khói lửa, những ngôi
nhà bị thiêu, những con đường bị đào xới, tiếng khóc và tiếng kèn lẫn trong mùi
thuốc súng. Ở vùng bắc Bình Định, nơi rừng núi nối liền Trà Bồng, Ba Tơ, An
Lão, người ta gọi đó là “khu giải phóng.” Nhưng với tôi, chẳng có gì “giải”
trong đó cả, chỉ toàn đói, rét và sợ hãi.
Gia đình tôi ở cái vùng mà hai bên đều “chiếu cố.” Bên nào
cũng nghi, cũng dọa, cũng bắt. Bên quốc gia hỏi: “Có liên lạc với cộng sản
không?” Bên kia hỏi: “Sao chưa theo cách mạng?” Trả lời sao cũng dễ mất mạng.
Ba tôi lúc ấy là lính cứu thương đang tu nghiệp trong quân
y viện Sài Gòn. Một đêm, du kích về làng, tìm bắt ông. Không gặp, họ bắt mẹ tôi
đi thay, nói là “lên núi để khai thác.” Ai sống trong vùng đó đều hiểu: bị bắt
đi kiểu đó nghĩa là khó có ngày về. Mẹ tôi biết rõ, nên ôm tôi, đứa con còn
chưa biết đọc, mà năn nỉ được mang theo. Bà nói nhỏ: “Tôi bồng con theo, sợ để
lại nó mồ côi.”Thật ra, bà hiểu rằng chỉ khi mang theo đứa nhỏ, người ta mới
ngại thủ tiêu mình.
Tôi còn nhớ rõ những ngày đầu bị đưa lên chiến khu An Lão.
Một vùng lòng chảo sâu hút, sương phủ kín từ sáng đến chiều, mưa dầm dề suốt
tháng. Không khí ở đó nồng như hơi người bệnh, rừng như tấm chăn ẩm lâu ngày.
Mưa lẫn sương, sương hòa với khói bếp, cứ ám mùi ẩm mốc vào tóc, vào da. Suối
đục ngầu, muỗi bay thành từng đàn, đốt đến bật máu. Người ta sống lay lắt giữa
rừng như đám bóng ma biết đi.
Trại giam dựng bằng tre nứa, mái lá lợp vội, sàn hai tầng.
Ban đêm chân ai cũng bị cùm, nằm đối đầu nhau như cá khô. Tôi nhỏ, cùm không
vừa, trốn được ra ngoài. Mấy chú tù thương tôi, chỉ cách lén rút chân ban đêm,
bò xuống bếp, đào khoai, giấu sắn, đem về vùi tro cho cả lán ăn lén. Thỉnh
thoảng, họ chia cho tôi mấy cái trứng chim rừng, con nhông nướng cháy, hay
miếng sắn luộc còn dính tro. Với tôi, đó là những bữa tiệc sang trọng nhất đời.
Nhưng bệnh tật thì không chừa ai. Không có nước sạch, không
thuốc men, tôi bị tiêu chảy triền miên, người teo tóp như cành củi. Đêm nào mẹ
tôi cũng ngồi quạt cho tôi ngủ, đôi mắt hõm sâu, bàn tay run run trong ánh lửa.
Ban ngày, bà bị bắt đi gùi gạo, nấu cơm cho du kích. Ban
đêm, vá áo, thỉnh thoảng thở dài. Tôi hỏi: “Sao mình không trốn, má?” Bà chỉ
cười: “Trốn đi đâu, con ơi. Cả núi đều là của họ.”
Một hôm, trời mưa tầm tã, lệnh chuyển trại được đưa xuống.
Nghe nói quân VNCH sắp hành quân, họ phải dời đi. Đoàn người lầm lũi trong mưa,
áo quần ướt sũng. Tôi mệt, lại bị tiêu chảy, nên mẹ phải dừng bên suối để rửa
ráy. Bỗng nghe xa xa tiếng “tạch tạch tạch…”, tiếng liên thanh dội qua rừng, xé
toạc màn mưa. Rồi tiếng người la, tiếng rên, tiếng khóc, rồi im bặt. Mẹ tôi ôm
tôi, nấp sau tảng đá, chờ rất lâu mới dám bò trở lại.
Cảnh tượng trước mắt đến giờ vẫn còn trong trí tôi. Hơn hai
chục người tù nằm la liệt, máu hòa với bùn, bùn hòa với nước mưa. Không ai còn
sống. Mẹ tôi run, cắn môi đến bật máu để khỏi bật tiếng khóc. Bà quỳ xuống tìm
xem có ai còn thở, không có ai.Rồi lặng lẽ cõng tôi đi, bước như người mộng du.
Gặp hai du kích canh gác, họ thấy mẹ con tôi liền hét lên: “Ma! Ma kìa!” Rồi bỏ
chạy. Chắc họ nghĩ oan hồn hiện về đòi mạng. Còn mẹ tôi, lúc đó, chẳng còn biết
mình là người hay ma.
Nhiều năm sau, đầu thập niên 1990, tôi trở lại Việt Nam,
thăm ông Hai — cậu ruột bên ngoại, từng là cán bộ lão thành, chính ủy tỉnh Bình
Định. Ông ngồi nhâm nhi chén trà, kể chuyện cũ bằng giọng nhẹ tênh: “Hồi đó tao
làm chính ủy. Cấp trên ra lệnh ‘không giữ tù’. Giữ tốn gạo, thả thì lộ. Giết
cho gọn.” Tôi nghe, tim như lạnh đi. Hóa ra, chính ông Hai – người cùng dòng
máu với mẹ tôi – là người ký lệnh giết nhóm tù năm ấy. Nếu hôm đó mẹ tôi không
dừng bên suối, có lẽ hai mẹ con cũng chỉ còn là hai nắm xương vô danh. Tôi
không hỏi gì thêm. Chiến tranh làm người ta hóa đá, mà đá thì không còn biết
xấu hổ hay thương xót.
Cái chủ trương “không giữ tù” ấy, sau này lan ra khắp nơi.
Nhiều năm sau, người ta mới biết trong Tết Mậu Thân ở Huế, cũng chính từ “chủ
trương” đó mà gần sáu ngàn thường dân bị giết. Những người bị trói tay, chôn
sống, có khi chỉ vì là thầy giáo, y tá, linh mục, hay đơn giản là không chịu
theo cách mạng. Tôi nghe kể, có người chết vẫn còn đeo cặp kính, có người bị
bắn giữa lúc đang bế con. Tất cả được gói gọn trong hai chữ “giải quyết.” Thời
ấy, giết người không cần lý do, chỉ cần mệnh lệnh.
Rồi chiến sự lại bùng lên năm 1972. Tôi bị kẹt ở Bắc Bình
Định ba tháng, trú nhờ nhà cố ngoại. Lúc đó, cậu Năm, em ruột của mẹ, làm chỉ
huy mặt trận khu vực. Thấy tôi nguy hiểm, cậu sắp xếp cho tôi trốn vào vùng
quốc gia. Vì chuyện đó, cậu bị bắt, giam ở Ba Tơ suốt mấy năm trời. Cũng là máu
mủ, cũng là người thân, nhưng mỗi người bị cuốn về một phía. Chiến tranh như
cơn lũ, ai đứng giữa cũng bị cuốn trôi.
Sau năm 1975, người ta nói hòa bình. Nhưng trong lòng nhiều
người, chiến tranh chỉ tạm nghỉ. Kẻ sống sót thì im lặng, người chết thì chẳng
còn cơ hội phân trần. Người ta dựng tượng đài, hát bài ca chiến thắng. Nhưng
dưới tượng, vẫn còn bao mộ không tên, bao nỗi oan bị chôn chung với bùn.
Bây giờ nghĩ lại, tôi thấy chiến tranh thật ra là một thứ
bệnh truyền nhiễm của linh hồn. Nó khiến người ta tin vào những điều mình chưa
từng hiểu rõ, khiến cha giết con, anh xử em, khiến con người thôi không sợ cái
ác mà lại sợ… không theo phe. Trong thời chiến, tàn nhẫn được khen là kiên
cường. Trong thời bình, người ta lại gọi nó là tội ác. Ranh giới giữa hy sinh
và tàn bạo, chỉ khác nhau ở lúc viết lại lịch sử.
Con người, rốt cuộc, vẫn là con người, yếu đuối, sợ hãi, và
luôn tìm cách biện hộ cho nỗi sợ của mình bằng danh nghĩa cao đẹp nào đó. Chiến
tranh rồi cũng qua, nhưng vết thương trong lòng người còn mãi. Chỉ có mẹ tôi,
mỗi khi nhớ lại, vẫn thì thầm câu nói cũ:“Trốn đi đâu được, con ơi…Cả núi đều
là của họ.”
.jpg)
No comments:
Post a Comment