MÁU VÀ HOA
(Truyện ngắn)
Tôi là Lê Đình Quang, biệt
danh Long Hồ – sĩ quan binh chủng Thủy Quân Lục Chiến, người con của xứ Huế,
xuất thân từ Khóa 20 Trường Võ Bị Quốc Gia Đà Lạt. Tôi chưa lập gia đình, nhưng
đã có người yêu.
Nếu ai hỏi tại sao tôi yêu
cuộc đời chinh chiến – yêu như chính bản thân mình – thì tôi xin thưa:
Tôi yêu quê hương đất nước,
yêu Huế, yêu Mạ hiền, yêu Băng Thanh – cô nữ sinh Đồng Khánh năm nào, người con
gái có đôi mắt buồn như mùa thu xứ Huế.
Tôi lớn lên bên tiếng
chuông chùa Thiên Mụ, dưới những hàng phượng tím ven sông Hương, và trong lời
ru ngọt như mía lùi của Mạ mỗi đêm mùa đông. Mỗi khi nhớ lại, tôi thấy tim mình
ấm như có ngọn lửa nhỏ thắp trong đêm mưa Huế. Tôi yêu Huế như yêu chính dòng
máu đang chảy trong tim mình.
Có người từng hỏi tôi:
– “Sao lại yêu đời lính?
Sao lại chọn con đường súng đạn?”
Tôi không trả lời bằng
triết lý, cũng chẳng viện dẫn lý tưởng cao siêu. Tôi chỉ khẽ đáp:
“Vì tôi yêu quê hương này.
Yêu tự do. Yêu Mạ hiền. Yêu Băng Thanh. Và tôi không muốn những gì tôi yêu
thương bị đánh mất.”
Mỗi lần nghĩ đến Băng
Thanh, tôi lại thấy ánh mắt nàng buồn như một vầng mây tím mắc cạn trên sông
Hương. Tôi thường lúng túng nhìn xuống, sợ bắt gặp ánh mắt ấy, sợ trái tim mình
mềm yếu trước chiến tranh chưa biết ngày về.
---
Chiến trường Quảng Trị
1972, trong sử gọi là "Mùa Hè Đỏ Lửa", với tôi – đó là mùa hè của
máu, mồ hôi và lời vĩnh biệt.
Phần lớn 81 ngày đêm ấy,
chúng tôi không ở trong Thành cổ, mà chiến đấu ở ngoại vi – các làng xã bị đạn
xé toạc, những ngôi nhà chỉ còn nền móng, khu chợ, trường học, bệnh viện – từng
góc phố, từng bụi rậm đều có thể có địch.
Có những mái ngói đỏ vỡ
tung, tường loang lổ máu khô, gió thổi qua làm văng ra những mảnh vữa rơi lộp
độp. Tôi nhìn đám đổ nát ấy, chợt thấy như chính ký ức của người dân cũng bị
bứng khỏi đất.
Cổ Thành Quảng Trị là một
khối vuông mỗi chiều hơn 500 mét, phía sau là sông Thạch Hãn, ba hướng còn lại
– Bắc, Đông, Nam – là nơi giao tranh ác liệt nhất. Chúng tôi đánh để đừng cho
địch vào trong thành. Có tới tám tiểu đoàn tham chiến, nên nếu tất cả dồn vào
bên trong thì chỉ cần một lượt B-52 rải thảm là sạch. Bởi vậy, trận chiến chủ
yếu diễn ra ngoài thành cổ, là cuộc chiến của từng bước chân, từng bụi cỏ, từng
đoạn đường đầy xác người.
Từ ngày 27 tháng 7, Sư đoàn
Thủy Quân Lục Chiến chúng tôi thay thế Sư đoàn Nhảy Dù, đảm nhiệm tiếp tục
chiến dịch tái chiếm Thị xã và Cổ Thành Quảng Trị.
Ban đầu, chúng tôi tưởng
tượng việc “tái chiếm” sẽ là một đòn thần tốc. Nhưng không. Đó là từng trận
đánh giáp lá cà, từng ổ kháng cự như găm chặt vào thịt da thành phố. Từng ngôi
nhà bị chiếm lại, rồi lại mất. Có nơi chúng tôi phải đánh đi đánh lại ba lần
chỉ để chiếm một khu chợ – nơi địch núp dưới hầm sâu, đào thông ra cả dãy phố.
Tiếng pháo nổ suốt ngày
đêm. Cả thị xã lúc nào cũng trong trạng thái lúc nhúc lửa khói, như một cái nồi
đang sôi. Địch đào địa đạo, dùng bẫy mìn, cài lựu đạn lẫn trong xác chết. Có
đêm, bạn tôi vấp phải xác người, té xuống – thì xác ấy phát nổ. Là xác giả,
nhồi thuốc nổ bên trong.
Tôi thấy rùng mình, không
biết mình còn phân biệt nổi đâu là người, đâu là bẫy nữa. Chúng tôi bắt đầu
nghiến răng bước đi không cúi đầu nữa. Vì cúi xuống cũng có thể chết.
---
Ngọc – bạn thân tôi – chết
ngay trong một trận đánh như thế.
Đó là ở khu bệnh viện cũ –
từng dãy tường loang máu, mùi tử khí nồng nặc. Ngọc vừa mở cửa phòng cấp cứu,
vừa quay lại nói nhỏ: “Coi chừng bên trái…” thì một loạt đạn xé tới. Cậu gục
xuống, ngực thấm đỏ.
Tôi ôm cậu trong tay, nghe
cậu thều thào:
“Quang… Mạ tao… nhớ báo cho
Mạ tao biết...”
Tôi gật. Tôi không khóc.
Nhưng đêm ấy, cổ họng tôi như bị nhét đầy khói súng, muốn hét mà không thành
tiếng. Tôi chỉ biết siết chặt tay bạn, sợ nếu buông ra thì Ngọc sẽ trôi tuột
vào cõi khác. Đêm ấy, tôi không ngủ được. Tôi viết tên Ngọc vào mũ sắt của mình.
Có lẽ để nhớ, hoặc để xin cậu che chở tôi khỏi viên đạn tới sau này.
---
Từ ngày 10 tháng 9, các đợt
thăm dò vào Cổ Thành bắt đầu. Chúng tôi phát hiện bên trong vẫn còn những đơn
vị Bắc quân trụ lại. Đêm 12 rạng sáng 13, Tiểu đoàn 3 và 6 TQLC đột nhập thành,
mở đường máu vào giữa lòng pháo kích.
Lúc này, địch đã kiệt quệ
hoàn toàn. Nhiều người trốn trong hầm lâu ngày không ăn, người run rẩy, có
người ngất vì đói. Có người bò ra khỏi hầm, giơ tay xin đầu hàng và… xin ăn.
Nỗi đau là ở chỗ: họ không còn là chiến binh. Họ là những đứa trẻ đi lính. Không
tìm được đường rút qua sông, họ ở lại và… chờ chết.
---
Sáng 15 tháng 9, đơn vị tôi
– Tiểu đoàn 2 Thủy Quân Lục Chiến – đánh vào Dinh Tỉnh Trưởng Quảng Trị. Một
trung tâm chỉ huy của Bắc quân. Cuộc đánh không kéo dài – chỉ trong buổi sáng,
chúng tôi làm chủ hoàn toàn, bắt sống gần 20 tù binh.
Chúng tôi chia thuốc men,
băng bông, cả lương khô cho họ. Vì có những người bị thương đến không ngồi dậy
được, mà không có ai băng bó cho.
Trong số đó, tôi gặp Nam.
Nam gầy đến mức áo quần rũ
xuống như mặc đồ của người lớn. Gò má nhô cao, cánh tay khẳng khiu, nhưng đôi
mắt… đôi mắt ấy sáng như sao trời. Nam không xin tha. Chỉ cúi đầu khi tôi chìa
nước và mảnh bánh.
Tôi đưa cho em một điếu
thuốc. Em đón nhận bằng hai tay. Châm lửa xong, em run run rít một hơi dài, mắt
nhắm lại, gương mặt hốc hác giãn ra như tìm được chút hơi người giữa bãi tha
ma. Rồi em khẽ nói:
“Cảm ơn anh… Em tưởng tụi
em bị bắn hết rồi…”
Tôi thoáng rùng mình. Không
hiểu sao lại có cảm tình với em đến vậy. Có thể vì em quá trẻ. Có thể vì em gọi
tôi là “anh”. Có thể vì giữa đống đổ nát máu lửa ấy, một đứa lính Bắc Việt lại
vẫn còn giữ được sự tử tế. Tôi nghĩ: nếu không mặc màu áo khác, có lẽ em đã là
học trò trong lớp của Băng Thanh, hay đứa em trai hàng xóm tôi từng cho mượn
tập vở.
---
Tôi đã sống sót trở về sau
trận chiến ấy. Sau 81 ngày đêm không có ngày nào trọn vẹn. Tôi về lại Huế. Mạ
ôm tôi khóc, mái tóc bạc xõa lên vai áo trận sờn rách, tay run run, miệng cứ
gọi hoài hai chữ:
“Con ơi…”
Mùi nước mắt của Mạ hòa lẫn
với mùi mồ hôi và khói thuốc súng còn vương trên áo tôi, khiến lòng tôi nghẹn
lại.
Băng Thanh đến nhà, mang
theo một bó hoa trắng. Nàng cầm tay tôi, nắm nhẹ:
“Em mừng… anh còn sống trở
về.”
Đôi mắt nàng ướt, long lanh
như có cả trời mưa Huế dồn vào đó.
Chúng tôi cưới nhau năm sau
đó. Dù tháng Tư 1975 kéo cả quê hương vào một khúc quanh khác, dù chúng tôi
phải bỏ lại tất cả để đến Mỹ với hai bàn tay trắng, nhưng tình yêu – cũng như
nhân phẩm – không bao giờ rời bỏ chúng tôi.
Chúng tôi đã có con, và tôi
đã dạy con mình rằng:
“Đừng bao giờ xem kẻ thù là
quỷ. Vì nếu con làm thế, con sẽ đánh mất phần người của chính mình.”
Mỗi lần nói, tôi thường
ngừng lại, để khoảng trống ấy như một phút mặc niệm cho những người đã khuất.
---
Đã năm mươi năm trôi qua.
Tôi nhớ Ngọc, nhớ những bạn
bè đã nằm lại nơi đó. Tôi nhớ Bệnh viện, Chợ, Trường học, nơi người ta từng đến
để sống – giờ trở thành chốn chết.
Tôi cũng nhớ ánh mắt Nam –
người lính Bắc Việt trẻ tuổi – người từng là “kẻ thù” nhưng đã nhắc tôi rằng:
Trong chiến tranh, nếu mình
đánh mất lòng người, thì mình đã thua rồi, bất kể thắng trận.
---
Giờ này Nam đang ở đâu? Có
còn sống không? Em có còn nhớ người sĩ quan đã cho em nửa mẩu bánh và một điếu
thuốc ngày hôm đó?
Tôi không cần biết em sống
ở miền nào, đi theo chế độ nào. Tôi chỉ mong em vẫn sống. Và sống như một con
người, không bị ai bắt phải căm thù thêm lần nữa.
Vì nếu chiến tranh là
máu...
Thì hòa bình – nhất định –
phải là hoa.
---
HẾT
---
Có những câu chuyện không
phải để phán xét, mà để lắng nghe. Không phải để xác định ai đúng, ai sai, mà
để hiểu con người đã sống, đã đau, đã yêu thương như thế nào trong cơn bão lửa
của thời đại mình.
“Máu và Hoa” là một truyện
ngắn như thế.
Tác phẩm được viết từ góc
nhìn của một sĩ quan Thủy Quân Lục Chiến Việt Nam Cộng Hòa, người từng trực
tiếp tham gia trận chiến Quảng Trị mùa hè 1972 – một trong những chương khốc
liệt nhất của cuộc chiến Việt Nam. Nhưng vượt lên trên khói đạn, truyện không
chỉ kể về súng và máu, mà còn kể về một tình yêu chưa kịp thành hình, một tình
đồng đội vừa gọi tên đã hóa thiên thu, và một ánh mắt người lính phía bên kia
khiến nhân tính bật sáng giữa địa ngục trần gian.
Truyện không né tránh hiện
thực tàn khốc của chiến tranh – từng chi tiết, từng xác người, từng cái chết
rất thật. Nhưng cũng chính trong hiện thực ấy, tác giả đã giữ lại cho mình – và
cho người đọc – một đóa hoa: lòng nhân hậu, sự bao dung, niềm tin rằng con
người có thể vượt qua chia rẽ nếu còn giữ lại được sự tử tế.
Hơn năm mươi năm đã trôi
qua kể từ mùa hè đỏ lửa ấy.
Ngày nay, khi đất nước đã
thống nhất, nhưng lòng người vẫn còn ngổn ngang những lớp bụi lịch sử, “Máu và
Hoa” không đến để khơi gợi hận thù. Trái lại, nó góp một tiếng nói chân thành
vào hành trình làm lành vết thương dân tộc. Nó không đại diện cho tất cả sự
thật, nhưng là một phần sự thật – phần sự thật cần được kể lại bằng trái tim,
không phải bằng khẩu hiệu.
Vì nếu chiến tranh là máu,
thì hòa bình, rốt cuộc, phải là hoa.
---
CHÚ THÍCH VỀ QUAN ĐIỂM
(Ghi chú của tác giả Lê
Quang Thanh Tâm)
Chiến tranh – dù đã đi qua
hơn nửa thế kỷ – vẫn để lại những vết thương sâu đậm trong lòng dân tộc. Những
vết thương ấy không nên bị đào xới để oán hận, mà cần được nhìn lại để hiểu –
với tinh thần nhân bản và khách quan.
Truyện ngắn này là một lát
cắt nhỏ, một hồi ức chân thực từ góc nhìn của một người sĩ quan Quân Lực Việt
Nam Cộng Hòa – người đã trực tiếp tham gia chiến dịch Quảng Trị 1972. Những gì
được kể ra trong truyện là cảm nhận, ký ức và tâm tình từ một người trong cuộc
– không nhằm tô hồng hay bôi đen bất kỳ phe nào.
Chống chỉ định:
* Không nên đọc với tâm thế
cực đoan, chỉ để xác lập “ai đúng – ai sai”.
* Không dùng truyện để quy
kết, chụp mũ, hay áp đặt quan điểm chính trị một chiều.
* Không xem đây là đại diện
cho toàn bộ sự thật lịch sử – mà là một phần của nó.
Hướng dẫn sử dụng:
* Đọc với lòng trắc ẩn của
con người dành cho con người.
* Đọc để hiểu thêm một góc
nhìn – từ bên kia chiến tuyến mà có khi chính chúng ta chưa từng lắng nghe.
* Đọc để đi đến điều cần đi
đến nhất: hòa giải – chứ không phải hòa tan, tha thứ – chứ không phải lãng
quên.
Lịch sử không thuộc về
riêng ai. Và sự thật – muốn đầy đủ – phải được kể từ nhiều phía. Đây là một
trong số đó.
@nêu bật
#Truyenngan #Truyen #Mauvahoa #Quangtri