DANH SÁCH THAM DỰ ĐH 7 (Tại Mỹ)
SỐ
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ
NGUỜI
|
SỐ
TIỀN
|
GHI
CHÚ.
|
01
|
GS.
Lê Văn Nhạc
|
02
|
||
02
|
GS.
Hoàng Thế Hào
|
02
|
||
03
|
GS.
Ngô Càng Phương
|
02
|
||
04
|
GS.
Ngô Thị Anh Thư
|
01
|
||
05
|
GS.
Lâm Tấn Tôn
|
02
|
||
06
|
Phạm
Hoàng+Vương T. Hạnh
|
02
|
$540.00
|
#230
|
07
|
Truong,
BS. Benjamin &Carol
|
02
|
$540.00
|
4377
|
08
|
Chen
Tanya & Ken Lam
|
02
|
$540.00
|
#
7345875
|
09
|
Hàng
Betty Đào & Hàn Ái Liên
|
02
|
$540.00
|
-nt-
|
10
|
Hàn
Tài Nguyên & Bích Dzung
|
02
|
$540.00
|
-nt-
|
11
|
Sơn
Ngọc Huỳnh& Di Ái Phùng
|
02
|
$540.00
|
-nt-
|
12
|
Phấn
Ngô & Hồng Tố Phương
|
02
|
$540.00
|
#255
|
13
|
Nga
Mỹ HồngNgô & Tân Phù Hồng
|
02
|
$540.00
|
134
|
14
|
Hàn
Carol & Anna Thái
|
02
|
$540.00
|
1884
|
15
|
Võ
Minh Vinh & Hiền
|
02
|
$540.00
|
105
|
16
|
Nguyễn
Xuân Thanh &Dương Hoa
|
02
|
$540.00
|
1065
|
17
|
Lâm
Đặng
|
02
|
||
18
|
Đặng
Thị Nga
|
$270.00
|
124
|
|
19
|
Hà
Thị Hoa/Nga
|
$270.00
|
124
|
|
20
|
Lê
Thị Cúc/Nga
|
$270.00
|
124
|
|
21
|
Nguyễn
Hồng Hải
|
$270.00
|
2906
|
|
22
|
Hợp
Phạm & Hùng
|
02
|
||
23
|
Diệp
Phạn & Hùng Trần
|
02
|
||
24
|
Nguyễn
Kim Duyên
|
Thukỳ
|
Ăn chay *
|
|
25
|
Nguyễn
Thị Để & Bảo
|
02
|
||
26
|
Hàn
Tuy Kỳ/Lâm Từ Du
|
02
|
$540.00
|
252
|
27
|
Phạm
Xuân Thanh
|
02
|
||
28
|
Phạm
Đức Hiền
|
$270.00
|
#2906
|
|
29
|
Võ
Thái Sắc+Quách Mai Phương
|
02
|
$540.00
|
#233
|
30
|
Lê
Thọ/Đoàn Kiều Nga
|
02
|
$540.00
|
3181
|
31
|
Lê
Kim Đạm
|
02
|
$540.00
|
6693
|
32
|
Trần
Hòa + Trần Lệ
|
02
|
$540.00
|
1148
|
33
|
Thukỳ
Trương
|
$270.00
|
2906
|
|
34
|
Lưu
Hồng Phúc /LHP
|
$270.00
|
231
*
|
|
35
|
Vũ
Kim Thanh /LHP
|
02
|
$540.00
|
216
*
|
36
|
Phú
Nguyễn/LHP
|
02
|
$540.00
|
216
*
|
37
|
Phan
Đình Trọng
|
02
|
||
38
|
Trần
Tấn Châu & Xoa Phạm
|
02
|
$540.00
|
6695
|
39
|
MinhKỳ
Klein
|
02
|
$540.00
|
Check
1239
|
40
|
Lương
Sĩ & Michelle
|
02
|
$540.00
|
#566
|
41
|
Lý
bá Hiển & Lương T Tiết
|
02
|
$540.00
|
1724/Hạnh
|
42
|
Đặng
Ngọc Bổng
|
02
|
$540.00
|
1724/
Hạnh
|
43
|
Đỗ
T. Kim Quy
|
$270.00
|
4857
|
|
44
|
Trương
Phương Vân
|
$270.00
|
98796973
|
|
45
|
Nguyễn
T. Hồng Vân
|
$270.00
|
4857
|
|
46
|
Vũ
Lê Thị Thảo&Vũ Quốc Dụng
|
02
|
$370.00
|
1073
|
47
|
Lê
Trương Mỹ Tin
|
$270.00
|
4857
|
|
48
|
Lê
Thi Hải Đường
|
$270.00
|
4857
|
|
49
|
Duong
Thị Tư
|
$270.00
|
3502
|
|
50
|
Bình
Hoàng +Vương Nga
|
02
|
$540.00
|
3503/Tuyết
|
51
|
Cao
Đăng Nhanh&NG. T. Tuyết
|
02
|
$540.00
|
3118
|
52
|
Huỳnh
Thu
|
$270.00
|
6693
|
|
53
|
Nguyễn
Y Sĩ (Tâm)
|
02
|
$540.00
|
121
|
54
|
Vũ
Đình Tùng +Hà T. thiện
|
02
|
$540.00
|
6693
|
55
|
Nguyễn
Văn Lực
|
02
|
||
56
|
Nguyễn
Văn Đến
|
02
|
||
57
|
Lê
Kim Sen /Ng.Thiện Bảo
|
02
|
$540.00
|
6699
|
58
|
Nguyễn
Ngoc Điển (VA)
|
|||
59
|
Cao
Thị Cảo Thơm
|
02
|
$540.00
|
3061
|
60
|
Lê
Công Văn &Lê Ellen(TX)
|
02
|
$540.00
|
197
|
61
|
Lê
Thị Kiểm
|
$270.00
|
1072
|
|
62
|
Ngô
Đức
|
02
|
Đóng tại ĐH
|
|
63
|
Nguyễn
Cống Huy
|
$200.00
|
Money
order
|
|
64
|
Lưu
Ngọc Lâm & Robert Đặng
|
02
|
$540.00
|
3334
|
65
|
Huỳng
Thương & Tuyết (Tanya)
|
02
|
$540.00
|
7345875
|
66
|
Nguyễn
Ngân (Xoa TX.)
|
|||
67
|
Nguyễn
Toàn & Huệ (NY)
|
02
|
$540.00
|
131
|
68
|
Trương
Hân
|
$270.00
|
1165/Thu
|
|
69
|
Nguyễn
Thị Lành (Bùi Lợi)
|
02
|
$540.00
|
transfer
|
70
|
Vương
Thị Nga (Bình LA)
|
|||
71
|
Nguyễn
T. Huệ (Bình LA)
|
55.00
|
1275
|
|
72
|
Võ
Huệ (chị Quý)
|
02
|
Thukỳ
|
Thứ Bảy only
|
73
|
Tom
Lương &Judy Tuyết Lương
|
02
|
$540.00
|
Tanya
124
|
74
|
Đỗ
Tấn Minh /Ng. Diane(TX)
|
02
|
$540.00
|
1870
|
75
|
Trần
Kim Trọng
|
02
|
Đóng tại ĐH
|
|
76
|
Lê
Phan Tuyết
|
$270.00
|
3502
|
|
77
|
Lê
Chí Hiếu
|
$270.00
|
1072
|
|
78
|
Nghiêm
Thị Nhàn / Hiếu
|
$210.00
|
1072
|
|
79
|
Lê
Thanh Tâm/ Hiếu
|
$100.00
|
1072
|
|
80
|
Lê
Việt Hưng/ Hiếu
|
$60.00
|
1072
|
|
81
|
Lê
Thị Mỹ Á
|
$100.00
|
1072
|
|
82
|
Lê
Chí Hân
|
$270.00
|
1075
|
|
83
|
Nguyễn
Như Ngọc/ Hân
|
|||
84
|
Lê
Thị Hạnh
|
$270.00
|
1074
|
|
85
|
Nguyễn
Ngọc Nghinh/ hạnh
|
$270.00
|
1074
|
|
86
|
Nguyễn
Hữu Sơn
|
$270.00
|
1076
|
|
87
|
Mai
Thị Hòa/ Sơn
|
$210.00
|
1076
|
|
88
|
Mai
Thị Cẩm/ Sơn
|
$270.00
|
1076
|
|
89
|
Nguyễn
Hữu Thái/ Sơn
|
$100.00
|
1076
|
|
90
|
Phan
Thảo/ Tracy / Sơn
|
$100.00
|
1076
|
|
91
|
Trần
Bá Hoàng
|
$270.00
|
1077
|
|
92
|
Trần
Bá Nhị
|
|||
93
|
Trần
Thị Thu Sương (TH, VN)
|
|||
94
|
Lê
Thị yến (TH, VN)
|
|||
95
|
Phan
Thị Hoa Thương (AL)
|
60.00
|
cash
|
|
96
|
Nguyễn
Văn Côi (AL)
|
60.00
|
cash
|
|
97
|
Nguyễn
Trung Trực (GA)
|
100.00
|
cash
|
|
98
|
Trương
Thị Cúc
|
100.00
|
cash
|
|
99
|
Trương
Thị Thanh Lý
|
$100.00
|
cash
|
|
100
|
Võ
Ngọc Cát/ Lý
|
$100.00
|
cash
|
|
101
|
Nguyễn
Uông
|
$100.00
|
113
|
|
102
|
Trần
Hữu An
|
02
|
||
103
|
Phạm
Thị Duy Báu
|
$270.00
|
1219
|
|
104
|
Phạm
Duy Báu (friend)
|
$270.00
|
1219
|
|
105
|
Nguyễn
Thủy (kay)
|
$270.00
|
2037
|
|
106
|
Nguyễn
Quang Steve /Thủy
|
$270.00
|
2037
|
|
107
|
Ung
Miễn /Thủy
|
$270.00
|
2037
|
|
108
|
Nguyễn
Trí/ Thủy
|
$270.00
|
2037
|
|
109
|
Nguyễn
Mỹ Dung/ Thủy
|
$270.00
|
2037
|
|
110
|
Lê
Đ. Triêm/ Thủy Quang
|
$100.00
|
615
|
|
111
|
Nguyễn
T. Phương (NY)
|
|||
112
|
Nguyễn
T. Phương (wife)
|
|||
113
|
Bùi
Hiệp (CA)
|
|||
114
|
Huỳnh
Thị Thủy
|
|||
115
|
Hồ
Đăc Nhơn
|
$270.00
|
792
|
|
116
|
Vương
Thị Mỹ /Nhơn (Tanya)*
|
$270.00
|
792
|
|
117
|
Hồ
Thị Nhung (Bạn Châu Xoa)
|
$270.00
|
792
|
|
118
|
Trần
Văn Hương/ Nhung
|
$270.00
|
792
|
|
119
|
Nguyễn
T. Ngọc Lan (Bình LA)
|
|||
120
|
Phạm
Ngọc Kiều (Bình LA)
|
|||
121
|
Vũ
Thanh Tâm LHP
|
$270.00
|
216
*
|
|
122
|
Nguyễn
T. Thiên Kim (BìnhLA)
|
|||
123
|
Nguyễn
T. Thu Vân (GA)
|
$270.00
|
1071
|
|
124
|
Nguyễn
Thị Thu Thủy (GA)
|
|||
125
|
Nguyễn
Thị Thu Hương (VA)
|
|||
126
|
Nguyễn
Thị Thu Hiên (TX)
|
|||
127
|
Nguyễn
Quang Huy/Hiên (TX)
|
|||
128
|
Nguyễn
T. Thu (nhí) (FL)
|
|||
129
|
Nguyễn
Thị Đào/Thu (FL)
|
|||
130
|
Nguyễn
T. lệ Chi/Thu (FL)
|
|||
131
|
Huỳnh
Tấn Lộc (GA)
|
$100.00
|
102
|
|
132
|
Lê
Thị Hồng/Lộc (GA)
|
$100.00
|
102
|
|
133
|
Phùng
Thông (GA)
|
115.00
|
cash
|
|
134
|
Trần
Thị Nữ/Thông (GA)
|
115.00
|
cash
|
|
135
|
Đỗ
Đức Thắng/Thông (VA)
|
115.00
|
cash
|
|
136
|
Đỗ
Điểm/Thông (VA)
|
115.00
|
cash
|
|
137
|
Lê
Mậu Sơn/ Thông (FL)
|
|||
138
|
Ngô
Đình Bản (GA)
|
|||
139
|
Ngô
Khuê Kimberly/Bản (GA)
|
|||
140
|
Nguyễn
Kim Anh/Kimberly (GA
|
270.00
|
3236
|
|
141
|
Bùi
James/Kim (GA)
|
270.00
|
3236
|
|
142
|
Võ
Ngọc Độ (GA)
|
$100.00
|
2945
|
|
143
|
Lưu
Thị Thêm/Độ (GA)
|
$100.00
|
cash
|
|
144
|
Võ
Ngọc Lài /Độ (GA)
|
$60.00
|
1553
|
|
145
|
Võ
Ngọc Thành/Độ (GA)
|
$60.00
|
1553
|
|
146
|
Võ
Ngọc Lý/ Độ (GA)
|
$60.00
|
cash
|
|
147
|
Võ
Quang/Độ (GA)
|
$60.00
|
cash
|
|
148
|
Trần
T. Hương (CVNN)
|
$230.00
|
1070
*Ăn chay
|
|
149
|
Phạm
Vân
|
$230.00
|
1070
|
|
150
|
Phạm
Thị Ngọc Kiều (Atlanta)
|
|||
151
|
Trần
Quốc Công (Tùng Vũ TX)
|
$100.00
|
6693
|
|
152
|
Phạm
Lan Anh ( H. Vân)SJ
|
|||
153
|
Nguyễn
T. ngọc Vân (H. Vân SJ)
|
|||
154
|
Lê
Thị Hảo (H. Vân SJ)
|
|||
155
|
Võ
Khang (OH)Melanie Võ
|
02
|
$320.00
|
4690
|
156
|
Trần
Kim Hùng (MN)
|
$270.00
|
5204
|
|
157
|
Trần
Bích Đào (MN)
|
$270.00
|
5204
|
|
158
|
Phạm
Duy Sương (VA)
|
$270.00
|
2467
|
|
159
|
Trần
T. Cường/ Sương (VA)
|
$270.00
|
2467
|
|
160
|
Đào
Thu Nghĩa/Sương (VA)
|
$270.00
|
2467
|
|
161
|
Nguyễn
kim Diên/Suong (VA)
|
$270.00
|
2467
|
|
162
|
Quách
Đình Thoại (CA)
|
|||
163
|
Quách
Đình Thoại (Wife)
|
|||
164
|
Hàn
Hải Nguyên (CO)
|
$160.00
|
8907
|
|
165
|
Hàn
Diệp Thu Hương (CO)
|
$160.00
|
8907
|
|
166
|
Diệp
Năng Thành (CO)
|
$160.00
|
8907
|
|
167
|
Nguyễn
Thị Hương (CO)
|
$160.00
|
8907
|
|
168
|
Nguyễn
Phúc /HH Nguyên (FL)
|
$160.00
|
8907
|
|
169
|
Nguyễn
Thị Yến/HHNguyên FL.
|
$160.00
|
8907
|
|
170
|
Diệp
Thành /HH Nguyên (GA)
|
$ 60.00
|
8907Ăn chay
|
|
171
|
Nguyễn
Quỳnh Tố /HHN (GA)
|
$60.00
|
8907
|
|
172
|
Hàng Ngọc Quyên /Tanya
|
$270.00
|
7345875
|
|
173
|
Pham
Duy Hùng Dũng (Canada)
|
$270.00
|
123
|
|
174
|
Nguyễn
Mạnh Kathy (Cần HI)
|
$270.00
|
223
|
|
175
|
Nguyễn
Thanh Danh (Cần HI)
|
$270.00
|
223
|
|
176
|
Nguyễn
Long (Austin))
|
$270.00
|
2072
|
|
177
|
Nguyễn
Bức (Austin)
|
$10+
|
$270.00
|
Cà
vạt 2072
|
178
|
Thai
Tony Thuận (CA)
|
$270.00
|
3490
|
|
179
|
Hồ
Mỹ Linh (CA)
|
$270.00
|
3490
|
|
180
|
Thái
Hoàng Ân (SC)
|
$100.00
|
3491
|
|
181
|
Phạm Nhật Anh (CA)
|
$270.00
|
3492
|
|
182
|
Bùi
Nhất Phương (CA)
|
$270.00
|
3492
|
|
183
|
Trần
Lưu Niệm (CA)
|
$270.00
|
3493
|
|
184
|
Nguyễn
T. Kim Nga (CA)
|
$270.00
|
3494
|
|
185
|
Nguyên
Thu Ngân Kimberly CA
|
$270.00
|
3495
|
|
186
|
Nguyễn
Cần (HI)
|
$270.00
|
360
|
|
187
|
Nguyễn
Lisa
|
$270.00
|
360
|
|
188
|
Lê
Hương (Ng. Đến) TX.
|
$270.00
|
6696
|
|
189
|
Lê
Hương (Wife)
|
$270.00
|
6696
|
|
190
|
Thái
Huệ Dân (TX)
|
$170.00
|
1842
|
|
191
|
Võ
Ngọc Hoàng (TX)
|
$170.00
|
1842
|
|
192
|
Mai
Minh Tâm (Chicago)
|
$270.00
|
2067
|
|
193
|
Võ
Kim Hoa (Chicago)
|
$270.00
|
2067
|
|
194
|
Võ
Ngọc Ánh (VN)
|
$200.00
|
1843
|
|
195
|
Lê
Sĩ Ngọc (VN)
|
$200.00
|
1843
|
|
196
|
Bùi
Phi (Lực+ Nhàn TX)
|
$270.00
|
6943
|
|
197
|
Trần
Mỹ Hạnh (CA)
|
$270.00
|
203
|
|
198
|
Lê
Văn Hạnh (GA)
|
60.00
|
cash
|
|
199
|
Vũ
Thị Hà (GA)
|
60.00
|
cash
|
|
200
|
Lương
Văn Lệnh (GA)
|
|||
201
|
Nguyễn
Thị Ánh (Lệnh GA)
|
|||
202
|
Lê
Thị Tích (Lệnh GA)
|
|||
203
|
Đào
Thế Vượng (CA)LHP
|
$200.00
|
*367
|
|
204
|
Hàn
Lệ Lan (CA)LHP
|
$200.00
|
*367
|
|
205
|
Lương
Thị May (San Diego)
|
$270.00
|
1486
|
|
206
|
Lương
Thị Bé (VN)/May
|
$270.00
|
1486
|
|
207
|
Đăng
Nhất Vĩnh (VN)/May
|
$270.00
|
1486
|
|
208
|
Hoàng
(lê) T. Đậm (TX)
|
$270.00
|
1227
|
|
209
|
Hoàng
N. Giao /Đậm (TX)
|
$270.00
|
1227
|
|
210
|
Bùi
Học/ Đậm (TX)
|
$270.00
|
1227
|
|
211
|
Bùi
Hương /Đậm (TX)
|
$270.00
|
1227
|
|
212
|
Nguyễn
Vi/ Đậm (TX)
|
$270.00
|
1227
|
|
213
|
Ngô
Quốc Thanh(Thái Dân#188)
|
$200.00
|
1843
|
|
214
|
Luu
Sanh (Tanya)
|
$270.00
|
496
|
|
215
|
Lưu
Hàng Quyên (Tanya)
|
$270.00
|
496
|
|
216
|
Hàn
Tuy Xát (CA) LHP
|
$270.00
|
*421
|
|
217
|
Ngô
Khôn Hạnh/Tuy xát LHP
|
$270.00
|
*421
|
|
218
|
Trịnh
Công
|
$200.00
|
168
|
|
219
|
Nguyễn
Xuân/Công
|
$200.00
|
168
|
|
220
|
Trần
Hạnh/Công
|
$200.00
|
168
|
|
221
|
Bùi
Bê/Công
|
$200.00
|
168
|
|
222
|
Bùi
Danh/Công
|
$200.00
|
168
|
|
223
|
Trần
Dung/Công
|
$200.00
|
172
|
|
224
|
Bùi
David/Công
|
$200.00
|
172
|
|
225
|
Trương
Văn Hiếu/Đăng Bổng
|
$170.00
|
394
|
|
226
|
Trần
Thị Phi/Hiếu
|
$170.00
|
394
|
|
227
|
Hà
Văn Nết FL.
|
$270.00
|
Thukỳ
|
|
228
|
Lê
Thúy Chương /nết FL.
|
$270.00
|
Thukỳ
|
|
229
|
Lê
BảoThiên (SC)
|
$100.00
|
315
|
|
230
|
Nguyễn
Chi /Thiên (SC)
|
$100.00
|
315
|
|
231
|
Lê
Văn Cần (NC)
|
$100.00
|
1939
|
|
232
|
Đoàn
Thị Long/ Cần (NC)
|
$100.00
|
1939
|
|
233
|
Phan
T. Ái Liên/Cần
|
$100.00
|
2515
|
|
234
|
Lê
T. Hảo Lam
|
$270.00
|
6700
|
|
235
|
Lê
T. Kim Đà
|
$270.00
|
6700
|
|
236
|
Phạm
Hồng Thanh
|
$270.00
|
6700
|
|
237
|
Phạm
Ngọc Sơn (KS)
|
$270.00
|
4631
|
|
238
|
Phạm
Thị Tâm/Sơn (KS)
|
$270.00
|
4631
|
|
239
|
Nguyễn
T. Đào (VN)
|
|||
240
|
Trần
Phin/Đào (VN)
|
|||
241
|
Trần
Vĩnh Nguyên/Đào (VN)
|
|||
242
|
Trương
Ngọc Huệ (GA)
|
$155.00
|
Cash/áo
|
|
243
|
Võ
Hoài (Bàn Thanh Hoa) (GA)
|
$100.00
|
1067
|
|
244
|
Võ
Hoài (wife)
|
$100.00
|
1067
|
|
245
|
Nguyễn
Thị Huệ (Bình +Nga)TN
|
55.00
|
1275/áo
|
|
246
|
Nguyễn
T. Kim Liên (KS)
|
$270.00
|
5667
|
|
247
|
Hồ
Xuân Lạc (OR)
|
|||
248
|
Trần
Nghĩa Biên/Lạc (SC)
|
|||
249
|
Nguyễn
Kim Thoa (VinhHiènCA
|
|||
250
|
Nguyễn
Văn Kiểm (Sat) GA
|
|||
251
|
Trần
Lệ Lan (SAT) GA
|
|||
252
|
Thái
Quôc An/Dân (TX)
|
$130.00
|
1846
|
|
253
|
Đăng
Milan (NY)
|
$270.00
|
360
|
|
254
|
Trần
Vũ (Nhơn) MA.
|
$270.00
|
1709
|
|
255
|
Nguyễn
Sỹ/Thọ (TX)
|
$270.00
|
3181
|
|
256
|
Nguyễn
Khả Thành (VN)
|
$270.00
|
3236
|
|
257
|
Trần
Thị Hường (VN)
|
$230.00
|
1963
|
|
258
|
Mục Sư Võ Ngọc Triển
|
Friday&Sat.
|
||
259
|
Đăng Liễu/Sỹ (CA)
|
Sun&MON
|
||
260
|
Nguyễn Bình (Liễu) CA
|
Sun & Mon
|
261 Trần Thị Mỹ (VN)/Nga Đặng Trả tại ĐH
262 Trần Trinh /MS triển Trả tại ĐH
263 Thiên Ân/MS Triển Trả tại ĐH
No comments:
Post a Comment