DANH SÁCH VIỆT NAM
SỐ
TT
|
HỌ
VÀ TÊN
|
NGÀY
THÁNG SINH
|
ĐỊA
CHỈ.
|
01
|
Phan
Minh Châu
|
Dec.12/1954
|
16/44
đường 13 khu phố Lê Hồng Phong 2
Nha
Trang, khánh Hòa, F. Phước Hải
|
02
|
Đặng
Thị Kim Sâm
|
Feb/10/1961
|
-nt-
|
03
|
Dương
T. Xuân Hương
|
March
12/52
|
108
Phan Đình Phùng TH, PY.
|
04
|
Thái
Bửu Thành
|
Otober/15/50
|
-nt-
|
05
|
Nguyễn
Tấn Huỳnh
|
Aug/19/45
|
139
Lê Thánh Tôn, TH, PY
|
06
|
Hồ
Thị Hương
|
Feb/03/1950
|
-nt-
|
07
|
Trần
T. Băng phiếm
|
Aug.
12/57
|
181
lầu 1 Lương Nhữ Học, F 11, Q.5 SG
|
08
|
Lê
Sanh Tùng
|
Aug.
07/56
|
Thôn
Liên trì 1, xã Bình Kiến, TH, PY
|
09
|
Võ
T. Kim Ly
|
Sept/28/59
|
09
Trương Định, F. Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa.
|
10
|
Thẩm
Kim Thanh
|
Sept/10/54
|
176B
Thống Nhất, Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa.
|
11
|
Nguyễn
T. Minh Đệ
|
March/30/58
|
24/1Trần
Hưng Đạo, TH, PY
|
12
|
Hoàng
Kim Trung
|
Feb/10/54
|
106
Tái Thiết, F. 11, Q. Tân Bình, SG
|
13
|
Nguyễn
Thị Ngọc
|
Jan/07/55
|
95
Cao Thắng, F. 17, Q. Phú Nhuận, SG
|
14
|
Vũ
T. Ngọc Hạnh
|
Jan/13/59
|
07
Nguyễn Du, F. 7, TH, PY
|
15
|
Đoàn
Minh Hùng
|
April/14/68
|
Tổ
16, khu phố 1, Nguyễn Trung Trực, F.8, TH, PY
|
16
|
Nguyễn
T. Mai Linh
|
Oct/02/77
|
4/73B
Lê Đức Thọ, F.15 Quận Gò Vấp,SG
|
17
|
Hoàng
Thị Minh
|
May/20/57
|
Tổ
Dân phố Xuân Ninh, F. Cam Phúc Nam, TP. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa.
|
18
|
Trương
Đình Dương
|
Jan/01/53
|
20/11
Lê Lợi, F. 5 Tuy Hòa, PY.
|
19
|
Trần
Thị Thương
|
June
30/58
|
511/27
Huỳng Văn Bánh, Q. Phú Nhuận. SG
|
20
|
Trần
Thị Bích Hồng
|
Jan
01/70
|
-nt-
|
21
|
Phạm
Thị Xuân Sanh
|
July
02/48
|
231
đường số 9, F. Phước Bình, Quận 9, SG
|
22
|
Nguyễn
Thế Phùng
|
June
15/45
|
137
Trần Hưng Đạo B
|
Q.
5, TP. SG
|
|||
23
|
Lê
Văn Bình
|
July
16/47
|
-nt-
|
24
|
Đới
Văn Thành
|
April
20/73
|
2/24
Võ Văn Kiệt, F Cầu Kho, Q. 1 SG
|
25
|
Phạm
Ngọc Bích Thủy
|
June
01/73
|
-nt-
|
26
|
Nguyễn
Thị Ảnh Hưởng
|
Jan/22/49
|
6C2
Khu biệt thự Thạnh Xuân, Q 12, SG
|
27
|
Trần
Thị Mỹ
|
July
16/52
|
331
Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Tuy Hòa, PY.
|
28*
|
Lê
Văn Minh
|
Aug.
08/48
|
137
Trần Hưng Đạo B Q. 5 , SG
|
29
*
|
Vũ
Thị Điệp
|
Dec.
04/68
|
83/3c, ấp Xuân Thới Đông, Huyện Hốc Môn, TP.
SG
|
30*
|
Nguyễn
Thị Thanh Hoài
|
April
22/70
|
4/73B
Lê Đức Thọ, F.15 Quận Gò Vấp,SG
|
31*
|
Phạm
Thị Thúy Phượng
|
Dec.25/54
|
Thôn
Tân Phú, xà Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
|
32*
|
Lê
Văn Huân
|
289
Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú yên.
|
|
33*
|
Nguyễn
Kha Thành
|
May
20/53
|
10
Phan Bội Châu, Tuy Hòa, PY.
|
34*
|
Phạm
Thị Giao Linh
|
Aug.02/80
|
Tổ
59, Phường Tam Thuận,Q. Thanh Khê,
Đà Nẵng (Trước ở TH.
|
35*
|
Dương
Văn Phi
|
May/15/65
|
250
Hùng Vương, Phường 7, TH, PY
|
36*
|
Trần
Thị Hường
|
43
Tản Đà, P. 1 Tuy Hòa, PY.
|
|
37*
|
Nguyễn
T. Minh Châu
|
(Hiền
gởi)
|
Khu
Chí Đức, Chí Thạnh, Tuy An, PY
|
38*
|
Ngô
T. Thanh Huyền
|
D27,
Khu phố Liên Trì, F. 9, TH, PY
|
|
39*
|
Lê
Thị Tía
|
Jan/28/58
|
Lô
B, F.An Đông, Huế
|
40*
|
Nguyễn
T. Bích Thuận
|
July
6/56
|
Lhu
phố Long Bình Đông, P. Phú Xuân, Sông Cầu, PY.
|
41*
|
Hoàng
Xuân Bính
|
April
16/56
|
-nt-
|
42*
|
Trần
Văn Bắc
|
Sept
24/54
|
Khu
Phố5. P 9, TH,PY
|
43*
|
Châu
Văn Dũng
|
June
7/56
|
Lê
Thành Phương, P.8 TH, PY.
|
44*
|
Phan Văn Tiến
|
Sept.21/64
|
4/1 Lương Văn Chánh F.4 TP.Tuy Hòa, PY
|
45*
|
Nguyễn Thị Phi Nhiên
|
Jan.13/65
|
-nt-
|
46*
|
Nguyễn Văn Thơ
|
105B Nguyễn Lâm F.3 Bình Thạnh, SG.
|
|
47*
|
Nguyễn T. Thúy Phượng
|
343/15P Tô Hiến Thành, F.12 Q. 10 SG.
|
|
48*
|
Lê Thị Yến
|
Jan/01/62
|
261 Nguyễn Công Trứ, F.4 TH, PY.
|
49*
|
Trần Thị Thu Sương
|
Sep/29/67
|
Xuân Dục, An Phú, TH, Phú Yên.
|
No comments:
Post a Comment